Xem ngày xấu trong tháng 8 năm 2024
Xem ngày xấu tháng 8 năm 2024 giúp gia chủ tránh làm công việc quan trọng. Bởi nếu tiến hành vào các ngày này công việc sẽ khó thành công gặp nhiều bất lợi. Tuy nhiên trong trường hợp cần phải tiến hành thì nên chọn giờ tốt trong ngày để thực hiện.
Ngày xấu tháng 8 năm 2024
Xem các ngày xấu nhất trong tháng 8 năm 2024 bạn sẽ được biết cụ thể về các ngày xấu trong tháng. Đồng thời nên hay không nên làm những công việc gì. Để từ đó lên kế hoạch công việc thật hợp lí. Tránh tiến hành làm công việc quan trọng như kết hôn, xây nhà, v.v. Dưới đây là danh sách cụ thể:
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Năm | Dương lịch: 1/8/2024 Âm lịch: 27/6/2024 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Mùi |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Ba | Dương lịch: 6/8/2024 Âm lịch: 3/7/2024 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Thân |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Tư | Dương lịch: 7/8/2024 Âm lịch: 4/7/2024 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Thân |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Bảy | Dương lịch: 10/8/2024 Âm lịch: 7/7/2024 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Thân |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Hai | Dương lịch: 12/8/2024 Âm lịch: 9/7/2024 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Thân |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Ba | Dương lịch: 13/8/2024 Âm lịch: 10/7/2024 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Thân |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Năm | Dương lịch: 15/8/2024 Âm lịch: 12/7/2024 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Thân |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Chủ nhật | Dương lịch: 18/8/2024 Âm lịch: 15/7/2024 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Thân |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Hai | Dương lịch: 19/8/2024 Âm lịch: 16/7/2024 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Thân |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Năm | Dương lịch: 22/8/2024 Âm lịch: 19/7/2024 Ngày Mậu Ngọ Tháng Nhâm Thân |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 24/8/2024 Âm lịch: 21/7/2024 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Thân |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Chủ nhật | Dương lịch: 25/8/2024 Âm lịch: 22/7/2024 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Thân |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Ba | Dương lịch: 27/8/2024 Âm lịch: 24/7/2024 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Thân |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Sáu | Dương lịch: 30/8/2024 Âm lịch: 27/7/2024 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Thân |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Bảy | Dương lịch: 31/8/2024 Âm lịch: 28/7/2024 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Thân |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Trên đây là danh sách các ngày xấu trong tháng 8 năm 2024. Từ đó gia chủ có thể xác định được ngày xấu trong tháng. Nhằm lên kế hoạch sắp xếp tiến hành công việc thuận lợi hợp lí.