Xem ngày xấu trong tháng 2 năm 2025
Xem ngày xấu tháng 2 năm 2025 giúp gia chủ tránh làm công việc quan trọng. Bởi nếu tiến hành vào các ngày này công việc sẽ khó thành công gặp nhiều bất lợi. Tuy nhiên trong trường hợp cần phải tiến hành thì nên chọn giờ tốt trong ngày để thực hiện.
Ngày xấu tháng 2 năm 2025
Xem các ngày xấu nhất trong tháng 2 năm 2025 bạn sẽ được biết cụ thể về các ngày xấu trong tháng. Đồng thời nên hay không nên làm những công việc gì. Để từ đó lên kế hoạch công việc thật hợp lí. Tránh tiến hành làm công việc quan trọng như kết hôn, xây nhà, v.v. Dưới đây là danh sách cụ thể:
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Chủ nhật | Dương lịch: 2/2/2025 Âm lịch: 5/1/2025 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Hai | Dương lịch: 3/2/2025 Âm lịch: 6/1/2025 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Năm | Dương lịch: 6/2/2025 Âm lịch: 9/1/2025 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 8/2/2025 Âm lịch: 11/1/2025 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Chủ nhật | Dương lịch: 9/2/2025 Âm lịch: 12/1/2025 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Ba | Dương lịch: 11/2/2025 Âm lịch: 14/1/2025 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Sáu | Dương lịch: 14/2/2025 Âm lịch: 17/1/2025 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Bảy | Dương lịch: 15/2/2025 Âm lịch: 18/1/2025 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Ba | Dương lịch: 18/2/2025 Âm lịch: 21/1/2025 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Năm | Dương lịch: 20/2/2025 Âm lịch: 23/1/2025 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Sáu | Dương lịch: 21/2/2025 Âm lịch: 24/1/2025 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Chủ nhật | Dương lịch: 23/2/2025 Âm lịch: 26/1/2025 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Tư | Dương lịch: 26/2/2025 Âm lịch: 29/1/2025 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Năm | Dương lịch: 27/2/2025 Âm lịch: 30/1/2025 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Sáu | Dương lịch: 28/2/2025 Âm lịch: 1/2/2025 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Mão |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Trên đây là danh sách các ngày xấu trong tháng 2 năm 2025. Từ đó gia chủ có thể xác định được ngày xấu trong tháng. Nhằm lên kế hoạch sắp xếp tiến hành công việc thuận lợi hợp lí.