Xem ngày xấu trong tháng 1 năm 2026
Xem ngày xấu tháng 1 năm 2026 giúp gia chủ tránh làm công việc quan trọng. Bởi nếu tiến hành vào các ngày này công việc sẽ khó thành công gặp nhiều bất lợi. Tuy nhiên trong trường hợp cần phải tiến hành thì nên chọn giờ tốt trong ngày để thực hiện.
Ngày xấu tháng 1 năm 2026
Xem các ngày xấu nhất trong tháng 1 năm 2026 bạn sẽ được biết cụ thể về các ngày xấu trong tháng. Đồng thời nên hay không nên làm những công việc gì. Để từ đó lên kế hoạch công việc thật hợp lí. Tránh tiến hành làm công việc quan trọng như kết hôn, xây nhà, v.v. Dưới đây là danh sách cụ thể:
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Năm | Dương lịch: 1/1/2026 Âm lịch: 13/11/2025 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Chủ nhật | Dương lịch: 4/1/2026 Âm lịch: 16/11/2025 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tý |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Ba | Dương lịch: 6/1/2026 Âm lịch: 18/11/2025 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Tư | Dương lịch: 7/1/2026 Âm lịch: 19/11/2025 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 9/1/2026 Âm lịch: 21/11/2025 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Hai | Dương lịch: 12/1/2026 Âm lịch: 24/11/2025 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Hình |
Thứ Ba | Dương lịch: 13/1/2026 Âm lịch: 25/11/2025 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Sáu | Dương lịch: 16/1/2026 Âm lịch: 28/11/2025 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tý |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Chủ nhật | Dương lịch: 18/1/2026 Âm lịch: 30/11/2025 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tý |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Thiên Lao |
Thứ Ba | Dương lịch: 20/1/2026 Âm lịch: 2/12/2025 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Tư | Dương lịch: 21/1/2026 Âm lịch: 3/12/2025 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 23/1/2026 Âm lịch: 5/12/2025 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Hai | Dương lịch: 26/1/2026 Âm lịch: 8/12/2025 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Ba | Dương lịch: 27/1/2026 Âm lịch: 9/12/2025 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Sáu | Dương lịch: 30/1/2026 Âm lịch: 12/12/2025 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Sửu |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Bạch Hổ |
Trên đây là danh sách các ngày xấu trong tháng 1 năm 2026. Từ đó gia chủ có thể xác định được ngày xấu trong tháng. Nhằm lên kế hoạch sắp xếp tiến hành công việc thuận lợi hợp lí.